Có 2 kết quả:

絕地 jué dì ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧˋ绝地 jué dì ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) danger spot
(2) Jedi (in Star Wars)

Bình luận 0